Có 2 kết quả:
艰苦奋斗 jiān kǔ fèn dòu ㄐㄧㄢ ㄎㄨˇ ㄈㄣˋ ㄉㄡˋ • 艱苦奮鬥 jiān kǔ fèn dòu ㄐㄧㄢ ㄎㄨˇ ㄈㄣˋ ㄉㄡˋ
jiān kǔ fèn dòu ㄐㄧㄢ ㄎㄨˇ ㄈㄣˋ ㄉㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to struggle arduously
Bình luận 0
jiān kǔ fèn dòu ㄐㄧㄢ ㄎㄨˇ ㄈㄣˋ ㄉㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to struggle arduously
Bình luận 0